Có 3 kết quả:
定理 dìng lǐ ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˇ • 定礼 dìng lǐ ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˇ • 定禮 dìng lǐ ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) established theory
(2) theorem (math.)
(2) theorem (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) betrothal gift
(2) bride-price
(2) bride-price
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) betrothal gift
(2) bride-price
(2) bride-price
Bình luận 0