Có 3 kết quả:

定理 dìng lǐ ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˇ定礼 dìng lǐ ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˇ定禮 dìng lǐ ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˇ

1/3

dìng lǐ ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) established theory
(2) theorem (math.)

Từ điển Trung-Anh

(1) betrothal gift
(2) bride-price

Từ điển Trung-Anh

(1) betrothal gift
(2) bride-price